(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grand challenge
C1

grand challenge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thách thức lớn vấn đề nan giải bài toán hóc búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grand challenge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề xã hội hoặc công nghệ quan trọng đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và nỗ lực bền bỉ để giải quyết.

Definition (English Meaning)

A significant societal or technological problem that requires innovative solutions and sustained effort to solve.

Ví dụ Thực tế với 'Grand challenge'

  • "Addressing climate change is a grand challenge requiring global cooperation."

    "Giải quyết biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu."

  • "The National Academy of Engineering has identified 14 grand challenges for engineering in the 21st century."

    "Viện Hàn lâm Kỹ thuật Quốc gia đã xác định 14 thách thức lớn cho ngành kỹ thuật trong thế kỷ 21."

  • "One grand challenge in healthcare is to develop more effective treatments for cancer."

    "Một thách thức lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe là phát triển các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grand challenge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grand challenge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

major challenge(thách thức lớn)
significant problem(vấn đề quan trọng)
formidable task(nhiệm vụ khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor problem(vấn đề nhỏ)
trivial task(nhiệm vụ đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Kỹ thuật Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Grand challenge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thách thức lớn có tác động sâu rộng đến xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể. 'Grand' nhấn mạnh tầm quan trọng và quy mô của thách thức. Nó thường mang ý nghĩa thúc đẩy nghiên cứu và phát triển đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

- 'Grand challenge to [một vấn đề]': Thể hiện một thách thức lớn đối với vấn đề đó. Ví dụ: 'The grand challenge to sustainable energy.'
- 'Grand challenge for [một lĩnh vực]': Thể hiện một thách thức lớn trong lĩnh vực đó. Ví dụ: 'A grand challenge for medicine.'
- 'Grand challenge in [một lĩnh vực]': tương tự như 'for', nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tồn tại của thách thức trong lĩnh vực đó. Ví dụ: 'A grand challenge in computer science'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grand challenge'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That addressing the grand challenge of climate change requires global cooperation is undeniable.
Việc giải quyết thách thức lớn về biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that solving every grand challenge will lead to immediate societal improvement.
Không đúng khi nói rằng giải quyết mọi thách thức lớn sẽ dẫn đến sự cải thiện xã hội ngay lập tức.
Nghi vấn
Whether the grand challenge of food security can be overcome by technological advancements alone is still being debated.
Liệu thách thức lớn về an ninh lương thực có thể được khắc phục chỉ bằng những tiến bộ công nghệ hay không vẫn đang được tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)