moral complexity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral complexity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có nhiều khía cạnh khác nhau, phức tạp và khó hiểu liên quan đến những gì được coi là đúng hay sai về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
The state of having many different aspects that are difficult to understand or deal with, related to what is considered right or wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Moral complexity'
-
"The novel delves into the moral complexity of war and its impact on soldiers."
"Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào sự phức tạp đạo đức của chiến tranh và tác động của nó đối với những người lính."
-
"Dealing with the moral complexity of the situation requires careful consideration."
"Việc giải quyết sự phức tạp về mặt đạo đức của tình huống đòi hỏi sự xem xét cẩn thận."
-
"The play explores the moral complexity of revenge."
"Vở kịch khám phá sự phức tạp đạo đức của sự trả thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral complexity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complexity
- Adjective: moral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral complexity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề hoặc nhân vật mà trong đó các lựa chọn đạo đức không rõ ràng, dễ dàng hoặc mâu thuẫn lẫn nhau. Nó nhấn mạnh rằng không có câu trả lời đơn giản, đúng hoặc sai, và đòi hỏi sự xem xét, cân nhắc cẩn thận các giá trị và hậu quả khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In moral complexity’ thường được dùng khi nói về sự tồn tại của sự phức tạp đạo đức trong một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: ‘The film explores the moral complexity in war.’ ‘Of moral complexity’ thường được dùng để mô tả bản chất phức tạp về mặt đạo đức của một cái gì đó. Ví dụ: ‘The question of euthanasia is of moral complexity.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral complexity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.