more complex
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More complex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phức tạp, rắc rối, khó hiểu do có nhiều bộ phận, chi tiết, ý tưởng liên kết với nhau một cách phức tạp.
Definition (English Meaning)
Having many parts, details, ideas, etc. that are connected in a difficult way; difficult to understand
Ví dụ Thực tế với 'More complex'
-
"The situation is becoming more complex."
"Tình hình đang trở nên phức tạp hơn."
-
"Modern economies are much more complex than they were in the past."
"Nền kinh tế hiện đại phức tạp hơn nhiều so với trước đây."
-
"The human brain is an incredibly complex organ."
"Bộ não con người là một cơ quan vô cùng phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'More complex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More complex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'more complex', ta đang so sánh mức độ phức tạp giữa hai hoặc nhiều đối tượng/sự vật/vấn đề. 'Complex' mang ý nghĩa không đơn giản, đòi hỏi sự suy xét, phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ. Khác với 'complicated' (phức tạp do nhiều bộ phận gây khó khăn khi sử dụng/vận hành), 'complex' nhấn mạnh vào tính chất đa chiều và khó nắm bắt về mặt lý thuyết/khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'complex in': phức tạp trong khía cạnh/lĩnh vực nào đó. 'more complex than': phức tạp hơn so với...
Ngữ pháp ứng dụng với 'More complex'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project became more complex: it required additional resources and expertise.
|
Dự án trở nên phức tạp hơn: nó đòi hỏi thêm nguồn lực và chuyên môn. |
| Phủ định |
The instructions weren't more complex: they were actually quite straightforward and easy to follow.
|
Các hướng dẫn không phức tạp hơn: chúng thực sự khá đơn giản và dễ làm theo. |
| Nghi vấn |
Did the problem become more complex: did it involve multiple intertwined issues?
|
Vấn đề có trở nên phức tạp hơn không: nó có liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp đan xen không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old system was more complex than the new one.
|
Hệ thống cũ phức tạp hơn hệ thống mới. |
| Phủ định |
The task didn't seem more complex after the explanation.
|
Nhiệm vụ không có vẻ phức tạp hơn sau khi được giải thích. |
| Nghi vấn |
Did the instructions become more complex over time?
|
Hướng dẫn có trở nên phức tạp hơn theo thời gian không? |