(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more concentrated
B2

more concentrated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đậm đặc hơn tập trung hơn mãnh liệt hơn cao độ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More concentrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tỷ lệ cao các thành phần thiết yếu; tập trung hoặc hướng vào một cách cao độ.

Definition (English Meaning)

Having a high proportion of the essential ingredients; intensely focused or directed.

Ví dụ Thực tế với 'More concentrated'

  • "This cleaning solution is more concentrated than the one I usually buy."

    "Dung dịch tẩy rửa này đậm đặc hơn loại tôi thường mua."

  • "The company needs a more concentrated effort to increase sales."

    "Công ty cần một nỗ lực tập trung hơn để tăng doanh số."

  • "A more concentrated dose of the medicine may be necessary."

    "Có thể cần một liều thuốc đậm đặc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More concentrated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

more diluted(loãng hơn)
weaker(yếu hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'More concentrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'more concentrated', ta đang so sánh mức độ tập trung, đậm đặc của một thứ gì đó so với một thứ khác. Ví dụ: 'more concentrated juice' nghĩa là nước ép đậm đặc hơn. Nó cũng có thể ám chỉ sự tập trung cao độ về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Concentrated on' diễn tả sự tập trung cao độ vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He was concentrated on his work.' (Anh ấy đang tập trung cao độ vào công việc của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'More concentrated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)