more concentrated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More concentrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tỷ lệ cao các thành phần thiết yếu; tập trung hoặc hướng vào một cách cao độ.
Definition (English Meaning)
Having a high proportion of the essential ingredients; intensely focused or directed.
Ví dụ Thực tế với 'More concentrated'
-
"This cleaning solution is more concentrated than the one I usually buy."
"Dung dịch tẩy rửa này đậm đặc hơn loại tôi thường mua."
-
"The company needs a more concentrated effort to increase sales."
"Công ty cần một nỗ lực tập trung hơn để tăng doanh số."
-
"A more concentrated dose of the medicine may be necessary."
"Có thể cần một liều thuốc đậm đặc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More concentrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: concentrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More concentrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'more concentrated', ta đang so sánh mức độ tập trung, đậm đặc của một thứ gì đó so với một thứ khác. Ví dụ: 'more concentrated juice' nghĩa là nước ép đậm đặc hơn. Nó cũng có thể ám chỉ sự tập trung cao độ về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Concentrated on' diễn tả sự tập trung cao độ vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He was concentrated on his work.' (Anh ấy đang tập trung cao độ vào công việc của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'More concentrated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.