less extensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less extensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không rộng, lan rộng hoặc toàn diện bằng cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Not as broad, widespread, or comprehensive as something else.
Ví dụ Thực tế với 'Less extensive'
-
"The damage from the fire was less extensive than initially feared."
"Thiệt hại từ vụ cháy ít nghiêm trọng hơn so với lo ngại ban đầu."
-
"The new edition is less extensive, focusing only on the core topics."
"Ấn bản mới ít mở rộng hơn, chỉ tập trung vào các chủ đề cốt lõi."
-
"His research on the subject was less extensive than hers."
"Nghiên cứu của anh ấy về chủ đề này ít sâu rộng hơn của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Less extensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Less extensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'less extensive' dùng để so sánh mức độ rộng, quy mô hoặc phạm vi của một thứ gì đó với một thứ khác. Nó ngụ ý rằng đối tượng được mô tả có giới hạn hơn về phạm vi, kích thước hoặc mức độ chi tiết. So sánh với 'less broad' (ít rộng) hoặc 'less comprehensive' (ít toàn diện), 'less extensive' thường được sử dụng khi nói về phạm vi địa lý, nghiên cứu, hoặc các dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **than**: Dùng để so sánh trực tiếp với cái gì đó khác. Ví dụ: 'This study is less extensive than the previous one.'
* **in**: Dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà cái gì đó ít rộng hơn. Ví dụ: 'His knowledge is less extensive in this area.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Less extensive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial investment was extensive, the ongoing maintenance costs are less extensive.
|
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu rất lớn, chi phí bảo trì liên tục lại ít tốn kém hơn. |
| Phủ định |
Unless the survey is more extensive, we won't be able to understand the full impact; the current data set is less extensive than required.
|
Trừ khi cuộc khảo sát được mở rộng hơn, chúng ta sẽ không thể hiểu được tác động đầy đủ; bộ dữ liệu hiện tại ít chuyên sâu hơn so với yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Even though the report is thorough, is the section on environmental impact less extensive than the one on financial projections?
|
Mặc dù báo cáo rất kỹ lưỡng, liệu phần về tác động môi trường có ít chi tiết hơn phần về dự báo tài chính không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new highway is completed, the government will have been making less extensive efforts to improve local roads.
|
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, chính phủ sẽ đã và đang thực hiện những nỗ lực ít rộng rãi hơn để cải thiện đường địa phương. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been making extensive investments in renewable energy, due to budget constraints.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn thực hiện các khoản đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo, do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been conducting less extensive tests on the new drug before its release?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang tiến hành các thử nghiệm ít sâu rộng hơn trên loại thuốc mới trước khi phát hành không? |