(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ less extensive
B2

less extensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ít rộng hơn ít bao quát hơn ít sâu rộng hơn phạm vi hẹp hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less extensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không rộng, lan rộng hoặc toàn diện bằng cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Not as broad, widespread, or comprehensive as something else.

Ví dụ Thực tế với 'Less extensive'

  • "The damage from the fire was less extensive than initially feared."

    "Thiệt hại từ vụ cháy ít nghiêm trọng hơn so với lo ngại ban đầu."

  • "The new edition is less extensive, focusing only on the core topics."

    "Ấn bản mới ít mở rộng hơn, chỉ tập trung vào các chủ đề cốt lõi."

  • "His research on the subject was less extensive than hers."

    "Nghiên cứu của anh ấy về chủ đề này ít sâu rộng hơn của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Less extensive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smaller(nhỏ hơn)
limited(hạn chế)
narrower(hẹp hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Less extensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'less extensive' dùng để so sánh mức độ rộng, quy mô hoặc phạm vi của một thứ gì đó với một thứ khác. Nó ngụ ý rằng đối tượng được mô tả có giới hạn hơn về phạm vi, kích thước hoặc mức độ chi tiết. So sánh với 'less broad' (ít rộng) hoặc 'less comprehensive' (ít toàn diện), 'less extensive' thường được sử dụng khi nói về phạm vi địa lý, nghiên cứu, hoặc các dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than in

* **than**: Dùng để so sánh trực tiếp với cái gì đó khác. Ví dụ: 'This study is less extensive than the previous one.'
* **in**: Dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà cái gì đó ít rộng hơn. Ví dụ: 'His knowledge is less extensive in this area.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Less extensive'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the initial investment was extensive, the ongoing maintenance costs are less extensive.
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu rất lớn, chi phí bảo trì liên tục lại ít tốn kém hơn.
Phủ định
Unless the survey is more extensive, we won't be able to understand the full impact; the current data set is less extensive than required.
Trừ khi cuộc khảo sát được mở rộng hơn, chúng ta sẽ không thể hiểu được tác động đầy đủ; bộ dữ liệu hiện tại ít chuyên sâu hơn so với yêu cầu.
Nghi vấn
Even though the report is thorough, is the section on environmental impact less extensive than the one on financial projections?
Mặc dù báo cáo rất kỹ lưỡng, liệu phần về tác động môi trường có ít chi tiết hơn phần về dự báo tài chính không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new highway is completed, the government will have been making less extensive efforts to improve local roads.
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, chính phủ sẽ đã và đang thực hiện những nỗ lực ít rộng rãi hơn để cải thiện đường địa phương.
Phủ định
By next year, the company won't have been making extensive investments in renewable energy, due to budget constraints.
Đến năm sau, công ty sẽ không còn thực hiện các khoản đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo, do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the researchers have been conducting less extensive tests on the new drug before its release?
Liệu các nhà nghiên cứu có đang tiến hành các thử nghiệm ít sâu rộng hơn trên loại thuốc mới trước khi phát hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)