more thorough
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More thorough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thiện và chi tiết hơn; được thực hiện với sự cẩn trọng và chú ý đến chi tiết.
Definition (English Meaning)
More complete and detailed; performed with great care and attention to detail.
Ví dụ Thực tế với 'More thorough'
-
"We need to conduct a more thorough investigation to find the root cause of the problem."
"Chúng ta cần tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng hơn để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."
-
"The doctor needs to perform a more thorough examination."
"Bác sĩ cần thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng hơn."
-
"She did a more thorough job cleaning the house this time."
"Lần này cô ấy đã làm việc dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More thorough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thorough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More thorough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Thorough" diễn tả mức độ toàn diện, chi tiết và cẩn thận cao trong một hành động, quá trình hoặc nghiên cứu. "More thorough" nhấn mạnh mức độ cao hơn so với một trạng thái hoặc hành động trước đó. Khác với "complete" (hoàn thành), "thorough" tập trung vào sự kỹ lưỡng và chi tiết hơn là chỉ hoàn thành công việc. Khác với "detailed" (chi tiết), "thorough" bao hàm cả việc xem xét mọi khía cạnh một cách cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà sự kỹ lưỡng được áp dụng (ví dụ: a thorough investigation in the case). Khi dùng với 'with', nó thường mô tả cách một người thực hiện một hành động (ví dụ: approach the problem with thorough analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'More thorough'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective solved the case more thoroughly than anyone expected because he dedicated all his time to it.
|
Thám tử đã giải quyết vụ án kỹ lưỡng hơn mọi người mong đợi vì anh ấy đã dành toàn bộ thời gian cho nó. |
| Phủ định |
Although the initial report wasn't thorough enough, the updated version provided all the necessary details.
|
Mặc dù báo cáo ban đầu không đủ kỹ lưỡng, nhưng phiên bản cập nhật đã cung cấp tất cả các chi tiết cần thiết. |
| Nghi vấn |
If you want to succeed in this project, shouldn't you analyze the data more thoroughly?
|
Nếu bạn muốn thành công trong dự án này, bạn có nên phân tích dữ liệu kỹ lưỡng hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives were being more thorough in their investigation yesterday.
|
Các thám tử đã cẩn thận hơn trong cuộc điều tra của họ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She wasn't being thorough enough when she was checking the documents.
|
Cô ấy đã không đủ cẩn thận khi kiểm tra tài liệu. |
| Nghi vấn |
Were they being thorough with the cleaning while I was gone?
|
Họ có cẩn thận với việc dọn dẹp khi tôi đi vắng không? |