(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more restricted
B2

more restricted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hạn chế hơn bị giới hạn hơn khắt khe hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More restricted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hạn chế về phạm vi, số lượng hoặc tự do hành động; bị giới hạn.

Definition (English Meaning)

Limited in extent, number, or freedom of action.

Ví dụ Thực tế với 'More restricted'

  • "Access to the building is more restricted since the security breach."

    "Việc ra vào tòa nhà bị hạn chế hơn kể từ sau vụ vi phạm an ninh."

  • "Due to the pandemic, international travel is now more restricted."

    "Do đại dịch, du lịch quốc tế hiện nay bị hạn chế hơn."

  • "The new law makes the sale of certain products more restricted."

    "Luật mới làm cho việc bán một số sản phẩm nhất định bị hạn chế hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More restricted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More restricted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Restricted" nhấn mạnh sự giới hạn, hạn chế có chủ đích, thường bởi luật lệ, quy định, hoặc yếu tố bên ngoài. "More restricted" chỉ mức độ hạn chế cao hơn so với trước hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó. So sánh với "limited": "Limited" có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là có giới hạn, không nhất thiết phải có sự can thiệp từ bên ngoài. Ví dụ: 'limited resources' (nguồn lực có hạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

"Restricted to": Giới hạn trong phạm vi. Ví dụ: 'Access is restricted to authorized personnel.' (Chỉ người có thẩm quyền mới được phép truy cập).
"Restricted by": Bị giới hạn bởi điều gì. Ví dụ: 'My movements are restricted by my injury.' (Sự di chuyển của tôi bị hạn chế bởi chấn thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'More restricted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)