(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more violent
B2

more violent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực hơn dữ dội hơn khốc liệt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More violent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng hoặc liên quan đến vũ lực thể chất nhằm làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Using or involving physical force intended to hurt, damage, or kill someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'More violent'

  • "The protest turned more violent as the police arrived."

    "Cuộc biểu tình trở nên bạo lực hơn khi cảnh sát đến."

  • "The movie contained more violent scenes than I expected."

    "Bộ phim chứa nhiều cảnh bạo lực hơn tôi mong đợi."

  • "The storm became more violent overnight."

    "Cơn bão trở nên dữ dội hơn qua đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More violent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(hòa bình)
gentle(nhẹ nhàng)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'More violent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Violent" thường được dùng để mô tả hành động, người hoặc sự kiện gây ra bạo lực. Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như "aggressive" (hung hăng) hay "forceful" (mạnh mẽ), "violent" nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng của vũ lực và khả năng gây ra thương tích hoặc thiệt hại đáng kể. "Aggressive" có thể chỉ sự quyết liệt trong hành động, không nhất thiết gây hại, trong khi "forceful" đơn thuần ám chỉ việc sử dụng sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

"Violent against": Thể hiện hành động bạo lực nhắm vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "He was violent against his wife." (Anh ta bạo hành vợ mình). "Violent towards": Tương tự như "against", nhưng có thể ám chỉ mức độ bạo lực ít nghiêm trọng hơn, hoặc xu hướng bạo lực. Ví dụ: "He had violent tendencies towards animals." (Anh ta có xu hướng bạo hành động vật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'More violent'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protest became more violent after the police arrived.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực hơn sau khi cảnh sát đến.
Phủ định
Even though the game was intense, it didn't become more violent than expected.
Mặc dù trận đấu rất căng thẳng, nhưng nó không trở nên bạo lực hơn dự kiến.
Nghi vấn
Did the crowd become more violent because the speaker made inflammatory remarks?
Đám đông có trở nên bạo lực hơn vì người diễn thuyết đã đưa ra những nhận xét kích động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)