(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most robust
C1

most robust

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ nhất vững chắc nhất bền bỉ nhất có khả năng chống chịu tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most robust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạnh mẽ và khỏe mạnh; tràn đầy sinh lực.

Definition (English Meaning)

Strong and healthy; vigorous.

Ví dụ Thực tế với 'Most robust'

  • "The economy is robust and growing."

    "Nền kinh tế mạnh mẽ và đang tăng trưởng."

  • "This is the most robust solution we have found so far."

    "Đây là giải pháp mạnh mẽ nhất mà chúng tôi tìm thấy cho đến nay."

  • "We need to develop a more robust system to prevent future failures."

    "Chúng ta cần phát triển một hệ thống mạnh mẽ hơn để ngăn ngừa các sự cố trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most robust'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strong(mạnh mẽ)
vigorous(mạnh mẽ, hoạt bát)
resilient(kiên cường, có khả năng phục hồi)
durable(bền bỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak(yếu ớt)
fragile(dễ vỡ, mong manh)
vulnerable(dễ bị tổn thương)

Từ liên quan (Related Words)

reliable(đáng tin cậy)
stable(ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Most robust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "robust" thường được dùng để chỉ sự mạnh mẽ về thể chất, sức khỏe tốt, hoặc khả năng chịu đựng, chống chịu tốt của một vật thể, hệ thống, hoặc ý tưởng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào sự bền bỉ và khả năng hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt. So với "strong" (mạnh mẽ), "robust" mang ý nghĩa sâu sắc hơn về khả năng chịu đựng và phục hồi, chứ không chỉ đơn thuần là sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

- **robust to:** Khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố cụ thể. Ví dụ: "The system is robust to errors." (Hệ thống này có khả năng chống chịu lỗi).
- **robust against:** Tương tự như "robust to", nhưng nhấn mạnh hơn vào sự phòng ngừa và bảo vệ. Ví dụ: "The encryption is robust against attacks." (Mã hóa này mạnh mẽ chống lại các cuộc tấn công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most robust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)