mucus-thinning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucus-thinning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính làm giảm độ nhớt của chất nhầy.
Definition (English Meaning)
Having the property of reducing the viscosity of mucus.
Ví dụ Thực tế với 'Mucus-thinning'
-
"The doctor prescribed a mucus-thinning medication to help clear the patient's congestion."
"Bác sĩ kê đơn thuốc làm loãng chất nhầy để giúp làm thông mũi cho bệnh nhân."
-
"This mucus-thinning agent can improve breathing."
"Tác nhân làm loãng chất nhầy này có thể cải thiện hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mucus-thinning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mucus-thinning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mucus-thinning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mucus-thinning' thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị có tác dụng làm loãng chất nhầy, giúp dễ dàng loại bỏ chất nhầy khỏi đường hô hấp. Nó nhấn mạnh vào chức năng hoặc tác dụng của một chất hoặc phương pháp điều trị cụ thể đối với chất nhầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucus-thinning'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's mucus-thinning medication schedule is carefully managed by the doctor.
|
Lịch trình dùng thuốc làm loãng chất nhầy của bệnh nhân được bác sĩ quản lý cẩn thận. |
| Phủ định |
The pharmacy's mucus-thinning drug supply isn't affected by the shortage.
|
Nguồn cung cấp thuốc làm loãng chất nhầy của nhà thuốc không bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt. |
| Nghi vấn |
Is the children's mucus-thinning treatment proving effective?
|
Liệu pháp điều trị làm loãng chất nhầy cho trẻ em có hiệu quả không? |