(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiethnic state
C1

multiethnic state

noun

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia đa dân tộc nhà nước đa dân tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiethnic state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia bao gồm nhiều nhóm dân tộc, trong đó không có nhóm dân tộc nào chiếm ưu thế.

Definition (English Meaning)

A state that contains multiple ethnic groups, where no single ethnic group is dominant.

Ví dụ Thực tế với 'Multiethnic state'

  • "Canada is often cited as an example of a successful multiethnic state."

    "Canada thường được trích dẫn như một ví dụ về một quốc gia đa dân tộc thành công."

  • "Switzerland is a multiethnic state with four national languages."

    "Thụy Sĩ là một quốc gia đa dân tộc với bốn ngôn ngữ quốc gia."

  • "The government is working to promote integration in the multiethnic state."

    "Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy sự hội nhập trong quốc gia đa dân tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiethnic state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multiethnic state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multicultural state(quốc gia đa văn hóa)
pluralistic state(quốc gia đa nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethnic group(nhóm dân tộc)
cultural diversity(đa dạng văn hóa)
social cohesion(sự gắn kết xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Multiethnic state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự đa dạng về mặt dân tộc trong một quốc gia. Nó thường được sử dụng để mô tả các quốc gia nơi nhiều nhóm dân tộc cùng tồn tại và tham gia vào đời sống xã hội, chính trị và kinh tế. Nó khác với 'nation-state' (quốc gia dân tộc), nơi một nhóm dân tộc chiếm ưu thế và đồng nhất với quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in a multiethnic state' (trong một quốc gia đa dân tộc): đề cập đến vị trí hoặc sự tồn tại bên trong một quốc gia đa dân tộc.
- 'of a multiethnic state' (của một quốc gia đa dân tộc): đề cập đến đặc điểm hoặc thuộc tính của một quốc gia đa dân tộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiethnic state'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the country is a multiethnic state is evident in its diverse cultural festivals.
Việc đất nước là một quốc gia đa sắc tộc thể hiện rõ trong các lễ hội văn hóa đa dạng của nó.
Phủ định
It is not true that the success of the program depends on the country being a multiethnic state.
Không đúng sự thật rằng sự thành công của chương trình phụ thuộc vào việc quốc gia đó là một quốc gia đa sắc tộc.
Nghi vấn
Whether a multiethnic state can maintain social harmony depends on its policies.
Liệu một quốc gia đa sắc tộc có thể duy trì sự hòa hợp xã hội hay không phụ thuộc vào các chính sách của quốc gia đó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)