pluralistic state
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pluralistic state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà nước đa nguyên là một nhà nước công nhận và cho phép sự cùng tồn tại của nhiều nhóm và quan điểm khác nhau, thường dựa trên sắc tộc, tôn giáo, văn hóa hoặc quan điểm chính trị. Nó thúc đẩy sự khoan dung và hòa nhập.
Definition (English Meaning)
A pluralistic state is a state that recognizes and allows for the coexistence of many different groups and viewpoints, typically based on ethnicity, religion, culture, or political opinion. It promotes tolerance and inclusivity.
Ví dụ Thực tế với 'Pluralistic state'
-
"The success of a pluralistic state depends on its ability to protect the rights of all its citizens."
"Sự thành công của một nhà nước đa nguyên phụ thuộc vào khả năng bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân."
-
"A pluralistic state ensures representation for various ethnic groups in the government."
"Một nhà nước đa nguyên đảm bảo sự đại diện cho các nhóm dân tộc khác nhau trong chính phủ."
-
"The constitution of the pluralistic state protects freedom of religion and speech."
"Hiến pháp của nhà nước đa nguyên bảo vệ quyền tự do tôn giáo và ngôn luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pluralistic state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pluralistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pluralistic state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự đa dạng và khoan dung trong một xã hội. Nó trái ngược với các nhà nước độc đảng hoặc các hệ thống chính trị đàn áp các nhóm thiểu số. 'Pluralistic' thể hiện tính chất đa dạng, và 'state' ám chỉ một quốc gia hoặc một thực thể chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pluralistic state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.