(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiple meaning
C1

multiple meaning

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

đa nghĩa nhiều nghĩa tính đa nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple meaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc điểm của một từ hoặc cụm từ có nhiều hơn một cách giải thích hoặc nghĩa khác nhau.

Definition (English Meaning)

The characteristic of a word or phrase having more than one possible interpretation or sense.

Ví dụ Thực tế với 'Multiple meaning'

  • "The poem's beauty lies in its multiple meaning, allowing for various interpretations."

    "Vẻ đẹp của bài thơ nằm ở tính đa nghĩa của nó, cho phép nhiều cách diễn giải khác nhau."

  • "Legal documents must avoid multiple meaning to prevent disputes."

    "Các văn bản pháp lý phải tránh tính đa nghĩa để ngăn ngừa tranh chấp."

  • "The author intentionally used multiple meaning in her novel to create layers of understanding."

    "Tác giả cố ý sử dụng tính đa nghĩa trong tiểu thuyết của mình để tạo ra nhiều lớp ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple meaning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multiple meaning (có thể dùng như cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

semantic(thuộc về ngữ nghĩa)
interpretation(sự diễn giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Multiple meaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'multiple meaning' thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ, văn học hoặc luật pháp, nơi sự mơ hồ hoặc tính đa nghĩa có thể dẫn đến những diễn giải khác nhau. Nó khác với 'ambiguity' (tính mơ hồ) ở chỗ 'multiple meaning' chỉ đơn giản là chỉ ra sự tồn tại của nhiều nghĩa, trong khi 'ambiguity' thường mang ý nghĩa là sự không chắc chắn về nghĩa nào là đúng hoặc phù hợp trong một ngữ cảnh cụ thể. Hãy cẩn thận để phân biệt với 'double entendre' (cách nói nước đôi), vốn là một kiểu 'multiple meaning' có ý trêu ghẹo, khôi hài, thường mang tính nhạy cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một danh từ khác để chỉ cái gì đó có 'multiple meaning'. Ví dụ: 'the problem of multiple meaning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple meaning'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew the multiple meaning of that word, I would understand the poem better.
Nếu tôi biết nhiều nghĩa của từ đó, tôi sẽ hiểu bài thơ hơn.
Phủ định
If the word didn't have multiple meanings, the sentence wouldn't be so ambiguous.
Nếu từ đó không có nhiều nghĩa, câu văn sẽ không mơ hồ đến vậy.
Nghi vấn
Would you be confused if the phrase had multiple meanings?
Bạn có bị bối rối nếu cụm từ có nhiều nghĩa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)