multiple-vehicle collision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple-vehicle collision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ tai nạn liên quan đến nhiều xe.
Definition (English Meaning)
An accident involving several vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Multiple-vehicle collision'
-
"There was a multiple-vehicle collision on the highway this morning, causing major delays."
"Đã có một vụ tai nạn liên hoàn trên đường cao tốc sáng nay, gây ra sự chậm trễ lớn."
-
"The multiple-vehicle collision resulted in several injuries."
"Vụ tai nạn liên hoàn đã gây ra nhiều thương tích."
-
"Police are investigating the cause of the multiple-vehicle collision."
"Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn liên hoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple-vehicle collision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collision
- Adjective: multiple-vehicle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiple-vehicle collision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo giao thông, bản tin, và các văn bản pháp lý liên quan đến tai nạn. Nhấn mạnh số lượng xe cộ tham gia vào vụ tai nạn, cho thấy mức độ nghiêm trọng hoặc phức tạp của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (địa điểm tổng quát, ví dụ: a multiple-vehicle collision in heavy fog); on (trên một tuyến đường cụ thể, ví dụ: a multiple-vehicle collision on the highway)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple-vehicle collision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.