(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiple-vehicle collision
B2

multiple-vehicle collision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tai nạn liên hoàn va chạm liên hoàn tai nạn nhiều xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple-vehicle collision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vụ tai nạn liên quan đến nhiều xe.

Definition (English Meaning)

An accident involving several vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Multiple-vehicle collision'

  • "There was a multiple-vehicle collision on the highway this morning, causing major delays."

    "Đã có một vụ tai nạn liên hoàn trên đường cao tốc sáng nay, gây ra sự chậm trễ lớn."

  • "The multiple-vehicle collision resulted in several injuries."

    "Vụ tai nạn liên hoàn đã gây ra nhiều thương tích."

  • "Police are investigating the cause of the multiple-vehicle collision."

    "Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn liên hoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple-vehicle collision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collision
  • Adjective: multiple-vehicle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

traffic jam(tắc nghẽn giao thông)
road accident(tai nạn đường bộ)
insurance claim(yêu cầu bồi thường bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Bảo hiểm Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Multiple-vehicle collision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo giao thông, bản tin, và các văn bản pháp lý liên quan đến tai nạn. Nhấn mạnh số lượng xe cộ tham gia vào vụ tai nạn, cho thấy mức độ nghiêm trọng hoặc phức tạp của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in (địa điểm tổng quát, ví dụ: a multiple-vehicle collision in heavy fog); on (trên một tuyến đường cụ thể, ví dụ: a multiple-vehicle collision on the highway)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple-vehicle collision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)