single-vehicle accident
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-vehicle accident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tai nạn chỉ liên quan đến một phương tiện giao thông duy nhất.
Definition (English Meaning)
An accident involving only one vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Single-vehicle accident'
-
"The driver was seriously injured in a single-vehicle accident on the highway."
"Người lái xe bị thương nặng trong một vụ tai nạn đơn phương trên đường cao tốc."
-
"Police reported a single-vehicle accident near the bridge."
"Cảnh sát báo cáo một vụ tai nạn đơn phương gần cây cầu."
-
"The cause of the single-vehicle accident is still under investigation."
"Nguyên nhân của vụ tai nạn đơn phương vẫn đang được điều tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-vehicle accident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accident
- Adjective: single-vehicle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-vehicle accident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tai nạn giao thông, thống kê và tài liệu pháp lý. Nó nhấn mạnh rằng tai nạn chỉ liên quan đến một phương tiện, loại trừ các tai nạn có nhiều phương tiện tham gia (multi-vehicle accident).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-vehicle accident'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.