(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ municipal solid waste
B2

municipal solid waste

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất thải rắn đô thị rác thải sinh hoạt đô thị rác thải rắn sinh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Municipal solid waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải rắn phát sinh từ các hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức trong một thành phố hoặc thị trấn.

Definition (English Meaning)

Waste materials produced by households, businesses, and institutions in a city or town.

Ví dụ Thực tế với 'Municipal solid waste'

  • "The proper management of municipal solid waste is crucial for environmental sustainability."

    "Việc quản lý chất thải rắn đô thị đúng cách là rất quan trọng đối với sự bền vững của môi trường."

  • "The city is implementing a new program to reduce municipal solid waste."

    "Thành phố đang triển khai một chương trình mới để giảm lượng chất thải rắn đô thị."

  • "Improper disposal of municipal solid waste can lead to environmental pollution."

    "Việc xử lý chất thải rắn đô thị không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Municipal solid waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: municipal solid waste
  • Adjective: municipal, solid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trash(rác)
garbage(rác thải)
refuse(phế thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

recyclables(vật liệu tái chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Municipal solid waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các loại rác thải hàng ngày mà chúng ta thường thấy trong thùng rác của mình. 'Municipal' chỉ ra rằng nó liên quan đến thành phố hoặc thị trấn, và 'solid' để phân biệt với chất thải lỏng hoặc khí. Cụm từ này nhấn mạnh nguồn gốc và bản chất vật lý của chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

management of disposal of

'Management of municipal solid waste' nói về các phương pháp và chiến lược để xử lý chất thải rắn đô thị. 'Disposal of municipal solid waste' nói về cách thức loại bỏ chất thải rắn đô thị, ví dụ như chôn lấp hoặc đốt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Municipal solid waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)