trash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu thải, rác rưởi bị vứt bỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Trash'
-
"Please take out the trash."
"Làm ơn đổ rác đi."
-
"The streets were littered with trash after the festival."
"Các con phố ngập tràn rác sau lễ hội."
-
"Don't talk trash about my friends!"
"Đừng nói xấu bạn bè của tôi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Trash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trash' thường được dùng để chỉ rác thải sinh hoạt thông thường. Nó có thể bao gồm giấy, thức ăn thừa, nhựa, v.v. So với 'garbage', 'trash' có thể bao gồm cả những vật lớn hơn, cồng kềnh hơn. 'Rubbish' là một từ đồng nghĩa phổ biến, thường được sử dụng ở Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the trash': chỉ vị trí bên trong thùng rác. Ví dụ: 'The paper is in the trash.' (Tờ giấy ở trong thùng rác).
- 'out of the trash': chỉ hành động lấy ra khỏi thùng rác. Ví dụ: 'He took the food out of the trash.' (Anh ta lấy thức ăn ra khỏi thùng rác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.