(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trash
A2

trash

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rác rác rưởi đồ bỏ đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu thải, rác rưởi bị vứt bỏ.

Definition (English Meaning)

Waste material that is discarded; rubbish.

Ví dụ Thực tế với 'Trash'

  • "Please take out the trash."

    "Làm ơn đổ rác đi."

  • "The streets were littered with trash after the festival."

    "Các con phố ngập tràn rác sau lễ hội."

  • "Don't talk trash about my friends!"

    "Đừng nói xấu bạn bè của tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Trash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trash' thường được dùng để chỉ rác thải sinh hoạt thông thường. Nó có thể bao gồm giấy, thức ăn thừa, nhựa, v.v. So với 'garbage', 'trash' có thể bao gồm cả những vật lớn hơn, cồng kềnh hơn. 'Rubbish' là một từ đồng nghĩa phổ biến, thường được sử dụng ở Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out of

- 'in the trash': chỉ vị trí bên trong thùng rác. Ví dụ: 'The paper is in the trash.' (Tờ giấy ở trong thùng rác).
- 'out of the trash': chỉ hành động lấy ra khỏi thùng rác. Ví dụ: 'He took the food out of the trash.' (Anh ta lấy thức ăn ra khỏi thùng rác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)