(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle atrophy
C1

muscle atrophy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

teo cơ sự teo cơ chứng teo cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle atrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm khối lượng cơ; nó có thể là sự hao mòn một phần hoặc hoàn toàn của cơ.

Definition (English Meaning)

A decrease in the mass of the muscle; it can be a partial or complete wasting away of muscle.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle atrophy'

  • "Prolonged immobilization can lead to muscle atrophy."

    "Việc bất động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ."

  • "Patients with spinal cord injuries often experience muscle atrophy."

    "Bệnh nhân bị chấn thương tủy sống thường bị teo cơ."

  • "Regular exercise can help prevent muscle atrophy."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa teo cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle atrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle atrophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle atrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle atrophy đề cập đến sự mất khối lượng cơ và thường đi kèm với sự suy yếu. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm thiếu hoạt động thể chất (disuse atrophy), suy dinh dưỡng, tuổi già, bệnh tật hoặc chấn thương. Sự khác biệt chính giữa 'atrophy' và các thuật ngữ liên quan như 'wasting' nằm ở chỗ 'atrophy' nhấn mạnh quá trình suy giảm kích thước tế bào và mô, trong khi 'wasting' có thể bao gồm các quá trình suy giảm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from with

'Due to' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra teo cơ (ví dụ: Muscle atrophy due to prolonged inactivity). 'From' cũng chỉ nguyên nhân nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn (ví dụ: Muscle atrophy from malnutrition). 'With' thường được sử dụng để mô tả các tình trạng đi kèm với teo cơ (ví dụ: Muscle atrophy with advanced age).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle atrophy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regular exercise is crucial to prevent muscle atrophy.
Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa teo cơ.
Phủ định
Isn't physical therapy helping to reverse his muscle atrophy?
Vật lý trị liệu có đang giúp đảo ngược tình trạng teo cơ của anh ấy không?
Nghi vấn
Can prolonged inactivity lead to muscle atrophy?
Liệu việc không hoạt động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)