muscle bulk
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle bulk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích thước hoặc khối lượng cơ bắp của một người; lượng mô cơ mà một người có.
Definition (English Meaning)
The size or mass of a person's muscles; the amount of muscle tissue someone has.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle bulk'
-
"He's been working hard to increase his muscle bulk."
"Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để tăng khối lượng cơ bắp."
-
"The athlete gained significant muscle bulk during the off-season."
"Vận động viên đã tăng đáng kể khối lượng cơ bắp trong giai đoạn nghỉ giữa mùa."
-
"Some people prioritize muscle bulk over functionality."
"Một số người ưu tiên khối lượng cơ bắp hơn là chức năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle bulk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle bulk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle bulk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'muscle bulk' thường được sử dụng để chỉ khối lượng cơ bắp có được thông qua tập luyện, đặc biệt là tập tạ. Nó nhấn mạnh đến sự phát triển về kích thước cơ bắp. Không giống như 'muscle strength' chỉ sức mạnh cơ bắp, 'muscle bulk' tập trung vào ngoại hình và kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ sự gia tăng hoặc thiếu hụt: 'increase in muscle bulk'. 'Of' thường dùng để mô tả thuộc tính của một người: 'He has a lot of muscle bulk.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle bulk'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he lifts weights consistently, he will increase his muscle bulk.
|
Nếu anh ấy nâng tạ đều đặn, anh ấy sẽ tăng cơ bắp. |
| Phủ định |
If you don't train properly, you won't achieve significant muscle bulk.
|
Nếu bạn không tập luyện đúng cách, bạn sẽ không đạt được sự tăng cơ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will you gain muscle bulk if you follow a high-protein diet?
|
Bạn có tăng cơ bắp nếu bạn theo một chế độ ăn giàu protein không? |