muscular endurance
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscular endurance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một cơ hoặc một nhóm cơ để duy trì các cơn co thắt lặp đi lặp lại trước một lực cản trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
The ability of a muscle or group of muscles to sustain repeated contractions against a resistance for an extended period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Muscular endurance'
-
"Weight training with high repetitions is a good way to improve muscular endurance."
"Tập tạ với số lần lặp lại cao là một cách tốt để cải thiện sức bền cơ bắp."
-
"Swimming requires a high degree of muscular endurance."
"Bơi lội đòi hỏi mức độ cao về sức bền cơ bắp."
-
"He's been training to improve his muscular endurance for the marathon."
"Anh ấy đã tập luyện để cải thiện sức bền cơ bắp cho cuộc chạy marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscular endurance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: N/A (cụm danh từ)
- Verb: N/A
- Adjective: muscular (cơ bắp), enduring (bền bỉ)
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscular endurance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muscular endurance khác với sức mạnh cơ bắp (muscular strength), là khả năng tạo ra lực tối đa trong một lần co cơ. Muscular endurance tập trung vào khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài. Nó cũng khác với sức bền tim mạch (cardiovascular endurance), là khả năng của hệ tim mạch cung cấp oxy cho cơ bắp hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ khoảng thời gian: 'Muscular endurance is important for long-distance running'. 'In' được dùng để chỉ một loại hình hoạt động: 'Muscular endurance is key in many sports'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscular endurance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.