mustiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mustiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc chất lượng của việc bị mốc; một mùi hoặc vị cũ, ẩm mốc hoặc ẩm ướt.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being musty; a stale, moldy, or damp smell or taste.
Ví dụ Thực tế với 'Mustiness'
-
"The mustiness of the old basement made it an unpleasant place to be."
"Mùi mốc meo của tầng hầm cũ khiến nó trở thành một nơi khó chịu."
-
"She wrinkled her nose at the mustiness emanating from the old clothes."
"Cô ấy nhăn mũi vì mùi mốc bốc ra từ những bộ quần áo cũ."
-
"The mustiness in the air suggested that the house had been closed up for a long time."
"Mùi mốc trong không khí cho thấy ngôi nhà đã bị đóng cửa trong một thời gian dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mustiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mustiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mustiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mustiness thường dùng để mô tả mùi khó chịu, cũ kỹ phát ra từ những nơi ẩm ướt, thiếu thông thoáng hoặc những vật dụng bị ẩm mốc lâu ngày. Nó nhấn mạnh sự cũ kỹ, không tươi mới và thường liên quan đến sự xuống cấp. Khác với 'moldiness' chỉ đơn thuần là sự có mặt của nấm mốc, 'mustiness' tập trung vào cảm giác khó chịu do mùi gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mustiness *of* something: Mùi mốc của cái gì đó (ví dụ: the mustiness of old books). Mustiness *in* something: Sự mốc meo trong cái gì đó (ví dụ: mustiness in the air).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mustiness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mustiness in the old house was overwhelming.
|
Mùi mốc trong ngôi nhà cũ quá nồng nặc. |
| Phủ định |
There wasn't any mustiness in the newly renovated basement.
|
Không có mùi mốc nào trong tầng hầm mới được cải tạo. |
| Nghi vấn |
Did you notice the mustiness in the antique shop?
|
Bạn có nhận thấy mùi mốc trong cửa hàng đồ cổ không? |