(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moldiness
B2

moldiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng mốc meo sự mốc độ mốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moldiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất bị mốc; sự có mặt của nấm mốc.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being moldy; the presence of mold.

Ví dụ Thực tế với 'Moldiness'

  • "The moldiness of the old cheese was very apparent."

    "Sự mốc meo của miếng phô mai cũ rất rõ ràng."

  • "The high humidity contributed to the moldiness in the bathroom."

    "Độ ẩm cao góp phần vào tình trạng mốc meo trong phòng tắm."

  • "The moldiness of the bread made it inedible."

    "Sự mốc meo của bánh mì khiến nó không ăn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moldiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moldiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Moldiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả tình trạng bị bao phủ hoặc ảnh hưởng bởi nấm mốc. Thường liên quan đến thực phẩm, đồ vật hoặc môi trường ẩm ướt. Khác với 'mold' (nấm mốc) là bản thân nấm mốc, 'moldiness' chỉ tình trạng bị mốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Moldiness of' được dùng để chỉ sự mốc của một vật cụ thể. Ví dụ: The moldiness of the bread. 'Moldiness in' được dùng để chỉ sự mốc ở một khu vực hoặc môi trường. Ví dụ: Moldiness in the basement.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moldiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)