(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutual respect
B2

mutual respect

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn trọng lẫn nhau tôn trọng lẫn nhau kính trọng lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutual respect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tôn trọng lẫn nhau, một cảm giác ngưỡng mộ hoặc kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó, đi kèm với sự công nhận các quyền, nhu cầu hoặc giá trị của họ, và được đáp lại giữa các bên.

Definition (English Meaning)

A feeling of admiration or deference toward someone or something, coupled with a recognition of their rights, needs, or worth, which is reciprocated between parties.

Ví dụ Thực tế với 'Mutual respect'

  • "The foundation of any successful partnership is mutual respect."

    "Nền tảng của bất kỳ mối quan hệ đối tác thành công nào là sự tôn trọng lẫn nhau."

  • "They built a strong relationship based on mutual respect and trust."

    "Họ xây dựng một mối quan hệ vững chắc dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và sự tin tưởng."

  • "Mutual respect is essential for effective teamwork."

    "Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết để làm việc nhóm hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutual respect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mutual respect
  • Adjective: mutual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
contempt(sự khinh thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Quan hệ giữa các cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mutual respect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tôn trọng phải đến từ cả hai phía. Nó không chỉ đơn thuần là sự tôn trọng đơn phương mà là sự qua lại, có đi có lại. Khác với 'respect' đơn thuần, 'mutual respect' ngụ ý một mối quan hệ hoặc sự tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between for

'Mutual respect between': Dùng để chỉ sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. 'Mutual respect for': Dùng để chỉ sự tôn trọng lẫn nhau đối với một giá trị, nguyên tắc, hoặc quyền lợi chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutual respect'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foundation of their strong relationship: mutual respect.
Nền tảng của mối quan hệ bền chặt của họ: sự tôn trọng lẫn nhau.
Phủ định
Their marriage lacked a crucial element: mutual respect.
Cuộc hôn nhân của họ thiếu một yếu tố quan trọng: sự tôn trọng lẫn nhau.
Nghi vấn
Is there a key ingredient for a successful partnership: mutual respect?
Có phải một thành phần quan trọng cho một mối quan hệ đối tác thành công là sự tôn trọng lẫn nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)