(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared respect
B2

shared respect

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn trọng lẫn nhau sự quý trọng lẫn nhau tôn trọng và quý mến lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared respect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quý trọng và cân nhắc lẫn nhau đối với cảm xúc, giá trị và niềm tin của nhau.

Definition (English Meaning)

Mutual appreciation and consideration for each other's feelings, values, and beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Shared respect'

  • "The foundation of a strong relationship is built upon shared respect."

    "Nền tảng của một mối quan hệ bền vững được xây dựng dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau."

  • "A healthy workplace thrives on shared respect and open communication."

    "Một môi trường làm việc lành mạnh phát triển nhờ sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở."

  • "Shared respect for different cultures is essential in a globalized world."

    "Sự tôn trọng lẫn nhau đối với các nền văn hóa khác nhau là điều cần thiết trong một thế giới toàn cầu hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared respect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
contempt(sự khinh miệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Shared respect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'shared respect' nhấn mạnh sự tôn trọng là hai chiều, tồn tại giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó vượt xa sự lịch sự thông thường và bao hàm sự công nhận giá trị, phẩm giá của người khác. Khác với 'mutual respect' (tôn trọng lẫn nhau), 'shared respect' có thể ngụ ý một quá trình xây dựng và vun đắp sự tôn trọng đó theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between among

'between' thường dùng khi đề cập đến sự tôn trọng giữa hai người hoặc hai nhóm. Ví dụ: 'There needs to be shared respect between colleagues.' ('among' thường dùng khi đề cập đến sự tôn trọng giữa nhiều người hoặc nhiều nhóm. Ví dụ: 'Shared respect among team members is crucial for success.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared respect'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries will be building a lasting partnership based on shared respect.
Hai quốc gia sẽ xây dựng một mối quan hệ đối tác lâu dài dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
Phủ định
They won't be fostering shared respect if they continue to ignore each other's concerns.
Họ sẽ không vun đắp sự tôn trọng lẫn nhau nếu họ tiếp tục phớt lờ những lo ngại của nhau.
Nghi vấn
Will the new team members be demonstrating shared respect towards their senior colleagues?
Liệu các thành viên mới trong nhóm có thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau đối với các đồng nghiệp thâm niên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)