nails
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nails'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tấm sừng cứng, bảo vệ đầu ngón tay và ngón chân.
Definition (English Meaning)
Hard, protective plates covering the ends of the fingers and toes.
Ví dụ Thực tế với 'Nails'
-
"She painted her nails red."
"Cô ấy sơn móng tay màu đỏ."
-
"The carpenter used many nails."
"Người thợ mộc đã sử dụng nhiều đinh."
-
"Biting your nails is a bad habit."
"Cắn móng tay là một thói quen xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nails'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nails
- Verb: nails
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nails'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thông thường, 'nails' chỉ các móng tay và móng chân tự nhiên. Trong lĩnh vực làm đẹp, 'nails' có thể ám chỉ móng tay giả, móng tay được sơn sửa, hoặc các dịch vụ chăm sóc móng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nails'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.