(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nails
A2

nails

noun

Nghĩa tiếng Việt

móng tay móng chân đinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nails'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những tấm sừng cứng, bảo vệ đầu ngón tay và ngón chân.

Definition (English Meaning)

Hard, protective plates covering the ends of the fingers and toes.

Ví dụ Thực tế với 'Nails'

  • "She painted her nails red."

    "Cô ấy sơn móng tay màu đỏ."

  • "The carpenter used many nails."

    "Người thợ mộc đã sử dụng nhiều đinh."

  • "Biting your nails is a bad habit."

    "Cắn móng tay là một thói quen xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nails'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nails
  • Verb: nails
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Nails'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thông thường, 'nails' chỉ các móng tay và móng chân tự nhiên. Trong lĩnh vực làm đẹp, 'nails' có thể ám chỉ móng tay giả, móng tay được sơn sửa, hoặc các dịch vụ chăm sóc móng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nails'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)