narrative marketing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp thị tập trung vào việc sử dụng kể chuyện để kết nối với khán giả và quảng bá một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A marketing approach that focuses on using storytelling to connect with an audience and promote a brand, product, or service.
Ví dụ Thực tế với 'Narrative marketing'
-
"The company successfully increased brand awareness through narrative marketing by sharing authentic customer stories."
"Công ty đã tăng cường nhận diện thương hiệu thành công thông qua tiếp thị kể chuyện bằng cách chia sẻ những câu chuyện khách hàng chân thực."
-
"Narrative marketing can be a powerful tool for building customer loyalty."
"Tiếp thị kể chuyện có thể là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng lòng trung thành của khách hàng."
-
"Many brands are now using narrative marketing to connect with their audience on a deeper level."
"Nhiều thương hiệu hiện đang sử dụng tiếp thị kể chuyện để kết nối với khán giả của họ ở mức độ sâu sắc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrative marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrative marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Narrative marketing khai thác sức mạnh của câu chuyện để tạo ra sự đồng cảm, ghi nhớ và thúc đẩy hành động. Nó khác với quảng cáo truyền thống bằng cách tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cảm xúc chứ không chỉ đưa ra thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In narrative marketing’: đề cập đến việc sử dụng kể chuyện như một phần của chiến lược marketing tổng thể. ‘Through narrative marketing’: nhấn mạnh kể chuyện là phương tiện để đạt được mục tiêu marketing. ‘With narrative marketing’: chỉ ra việc tiếp thị sử dụng các yếu tố kể chuyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.