(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand storytelling
B2

brand storytelling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kể chuyện thương hiệu xây dựng câu chuyện thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand storytelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sử dụng cách kể chuyện để truyền đạt các giá trị, lịch sử và tính cách của một thương hiệu nhằm kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The process of using narrative to communicate a brand's values, history, and personality to connect with customers on an emotional level.

Ví dụ Thực tế với 'Brand storytelling'

  • "Effective brand storytelling can significantly enhance customer loyalty."

    "Kể chuyện thương hiệu hiệu quả có thể tăng cường đáng kể lòng trung thành của khách hàng."

  • "Nike uses brand storytelling to inspire athletes worldwide."

    "Nike sử dụng kể chuyện thương hiệu để truyền cảm hứng cho các vận động viên trên toàn thế giới."

  • "The company's brand storytelling focused on its commitment to sustainability."

    "Việc kể chuyện thương hiệu của công ty tập trung vào cam kết của họ đối với sự bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand storytelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand storytelling (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand storytelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand storytelling nhấn mạnh vào việc tạo ra một câu chuyện hấp dẫn về thương hiệu, không chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó khác với quảng cáo truyền thống ở chỗ nó tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và lòng trung thành của khách hàng thông qua cảm xúc và sự đồng cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

* in: Sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà brand storytelling được áp dụng (ví dụ: "brand storytelling in social media"). * for: Sử dụng để chỉ mục đích của brand storytelling (ví dụ: "brand storytelling for customer engagement"). * through: Sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện brand storytelling (ví dụ: "brand storytelling through video content").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand storytelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)