nasal obstruction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasal obstruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn đường mũi, cản trở luồng không khí lưu thông.
Definition (English Meaning)
A blockage of the nasal passages that impedes the flow of air.
Ví dụ Thực tế với 'Nasal obstruction'
-
"The patient presented with nasal obstruction and difficulty breathing."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng tắc nghẽn mũi và khó thở."
-
"Nasal obstruction can be a symptom of various underlying conditions."
"Tắc nghẽn mũi có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh lý tiềm ẩn."
-
"The ENT specialist recommended surgery to correct the nasal obstruction."
"Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đã đề nghị phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng tắc nghẽn mũi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nasal obstruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nasal obstruction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nasal obstruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả một tình trạng bệnh lý hoặc triệu chứng. Mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn có thể khác nhau, từ nhẹ (khó thở nhẹ) đến nặng (khó thở nghiêm trọng). 'Nasal congestion' là một thuật ngữ liên quan, thường dùng để chỉ tình trạng nghẹt mũi do viêm nhiễm hoặc dị ứng, có thể gây ra 'nasal obstruction'. 'Nasal blockage' là một từ đồng nghĩa khác, nhấn mạnh vào sự ngăn chặn vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nasal obstruction due to...' chỉ ra nguyên nhân gây tắc nghẽn. Ví dụ: 'Nasal obstruction due to a deviated septum.' ('Tắc nghẽn mũi do vẹo vách ngăn'). 'Nasal obstruction from...' cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể ám chỉ nguồn gốc trực tiếp hơn. Ví dụ: 'Nasal obstruction from a polyp.' ('Tắc nghẽn mũi do polyp').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasal obstruction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.