(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nasal septum deviation
C1

nasal septum deviation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệch vách ngăn mũi vẹo vách ngăn mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasal septum deviation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng vách ngăn mũi (phần xương và sụn chia khoang mũi làm hai) bị lệch đáng kể sang một bên, gây khó thở.

Definition (English Meaning)

A condition in which the nasal septum (the bone and cartilage that divide the nasal cavity in half) is significantly displaced to one side, making breathing difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Nasal septum deviation'

  • "The patient was diagnosed with a nasal septum deviation after complaining of difficulty breathing."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán lệch vách ngăn mũi sau khi phàn nàn về việc khó thở."

  • "Severe nasal septum deviation may require surgical correction."

    "Lệch vách ngăn mũi nghiêm trọng có thể cần phẫu thuật chỉnh sửa."

  • "Many people have a slight nasal septum deviation without experiencing any symptoms."

    "Nhiều người bị lệch vách ngăn mũi nhẹ mà không gặp bất kỳ triệu chứng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nasal septum deviation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nasal septum deviation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nasal septum deviation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng vách ngăn mũi bị lệch khỏi vị trí bình thường. Mức độ lệch có thể khác nhau, từ nhẹ không gây triệu chứng đến nghiêm trọng gây tắc nghẽn đường thở. Cần phân biệt với các bệnh lý mũi khác như viêm mũi dị ứng, polyp mũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of" được dùng để chỉ sự lệch của vách ngăn mũi. Ví dụ: "deviation of the nasal septum". "in" ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ vị trí của sự lệch. Ví dụ: "deviation in the nasal septum".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasal septum deviation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)