natural science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành khoa học nghiên cứu về thế giới vật chất, ví dụ như vật lý, hóa học, sinh học.
Definition (English Meaning)
A branch of science that deals with the physical world, e.g. physics, chemistry, biology.
Ví dụ Thực tế với 'Natural science'
-
"She has a strong interest in natural science, particularly biology and chemistry."
"Cô ấy có một niềm yêu thích lớn đối với khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và hóa học."
-
"Natural science is a broad field encompassing many different disciplines."
"Khoa học tự nhiên là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều ngành khác nhau."
-
"The study of natural science is essential for understanding the world around us."
"Nghiên cứu khoa học tự nhiên là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural science
- Adjective: natural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa học tự nhiên tập trung vào việc giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên dựa trên bằng chứng thực nghiệm và các quy luật tự nhiên. Nó khác với khoa học xã hội, nghiên cứu về hành vi và xã hội loài người, và khoa học hình thức, sử dụng các hệ thống trừu tượng như toán học và logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về một nghiên cứu cụ thể *in* natural science (ví dụ: 'a study in natural science'). Khi đề cập đến các lĩnh vực *of* natural science (ví dụ: 'fields of natural science').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural science'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be fascinated by natural science when she was in high school.
|
Cô ấy từng rất hứng thú với khoa học tự nhiên khi còn học trung học. |
| Phủ định |
He didn't use to enjoy studying natural science, but now he loves it.
|
Anh ấy đã từng không thích học khoa học tự nhiên, nhưng bây giờ anh ấy lại thích nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to think natural science was boring?
|
Bạn đã từng nghĩ khoa học tự nhiên nhàm chán phải không? |