navigable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đi lại được (bằng tàu thuyền); dễ điều hướng, dễ thao tác.
Ví dụ Thực tế với 'Navigable'
-
"The river is navigable as far as the city of York."
"Con sông có thể đi lại được bằng tàu thuyền đến tận thành phố York."
-
"The lake is easily navigable by small boats."
"Hồ này dễ dàng đi lại bằng thuyền nhỏ."
-
"The website has a navigable interface."
"Trang web có giao diện dễ điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Navigable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: navigable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Navigable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả sông, kênh, hoặc các vùng nước đủ sâu và rộng để tàu thuyền có thể đi lại an toàn. Ngoài ra, còn mang nghĩa bóng chỉ sự dễ hiểu, dễ thao tác (ví dụ: navigable website). Cần phân biệt với 'passable' (có thể đi qua được, thường dùng cho đường bộ). 'Traversable' (có thể vượt qua) cũng tương tự, nhưng bao hàm nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong đi lại mà còn về mặt khái niệm (ví dụ: 'traversable graph' trong toán học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'for', 'navigable for' biểu thị loại phương tiện hoặc mục đích cụ thể mà vùng nước đó phù hợp để đi lại. Ví dụ: 'The river is navigable for barges.' (Sông này tàu kéo có thể đi lại được.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigable'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river is navigable by small boats.
|
Con sông có thể đi lại được bằng thuyền nhỏ. |
| Phủ định |
This part of the river is not navigable due to the shallow water.
|
Khu vực này của con sông không thể đi lại được do nước nông. |
| Nghi vấn |
Is the channel navigable for large ships?
|
Kênh có thể đi lại được cho tàu lớn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river will be becoming navigable again after the flood recedes.
|
Con sông sẽ lại trở nên có thể đi lại được sau khi lũ rút. |
| Phủ định |
The small stream won't be remaining navigable during the dry season.
|
Con lạch nhỏ sẽ không còn có thể đi lại được trong mùa khô. |
| Nghi vấn |
Will the coastal waters be remaining navigable with the increasing amount of debris?
|
Liệu vùng nước ven biển có còn có thể đi lại được với lượng rác thải ngày càng tăng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailors' most important skill was understanding the river's navigable channels.
|
Kỹ năng quan trọng nhất của các thủy thủ là hiểu các kênh đào sông có thể điều hướng được. |
| Phủ định |
The city's rivers aren't always navigable, especially during the dry season.
|
Các con sông của thành phố không phải lúc nào cũng có thể điều hướng được, đặc biệt là trong mùa khô. |
| Nghi vấn |
Is the captain's decision to navigate the strait considered safe, given how barely navigable it is?
|
Quyết định của thuyền trưởng để điều hướng eo biển có được coi là an toàn không, khi nó hầu như không thể điều hướng được? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river used to be navigable by large ships before the dam was built.
|
Dòng sông từng có thể đi lại được bằng tàu lớn trước khi con đập được xây dựng. |
| Phủ định |
The small stream didn't use to be navigable even by canoes.
|
Con suối nhỏ trước đây thậm chí không thể đi lại được ngay cả bằng thuyền canoe. |
| Nghi vấn |
Did this part of the coast use to be navigable before the storm?
|
Liệu phần bờ biển này có thể đi lại được trước cơn bão không? |