(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clingy
B2

clingy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bám víu đeo bám dính như sam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clingy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự phụ thuộc tình cảm mạnh mẽ; có xu hướng luôn ở gần ai đó để được hỗ trợ tình cảm, yêu thương hoặc chú ý, đặc biệt theo cách gây khó chịu hoặc không được chào đón.

Definition (English Meaning)

Having a strong emotional dependence; tending to stay very close to someone for emotional support, affection, or attention, especially in a way that is annoying or unwelcome.

Ví dụ Thực tế với 'Clingy'

  • "She was a very clingy child and didn't like to be left alone."

    "Cô ấy là một đứa trẻ rất bám mẹ và không thích bị bỏ lại một mình."

  • "I don't want to seem clingy, but I really miss you."

    "Tôi không muốn tỏ ra bám víu, nhưng tôi thực sự nhớ bạn."

  • "Some people find her clingy behavior annoying."

    "Một số người thấy hành vi bám víu của cô ấy thật khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clingy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clingy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ giữa các cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Clingy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clingy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bám víu, đeo bám quá mức cần thiết, gây ngột ngạt cho người khác. Khác với 'attached' (gắn bó) mang nghĩa tích cực hơn về sự yêu thương, quan tâm, 'clingy' nhấn mạnh sự phụ thuộc không lành mạnh. Nó thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc người yêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Mặc dù không phổ biến, 'clingy to' có thể được dùng để nhấn mạnh đối tượng mà người đó bám víu. Ví dụ: 'He's clingy to his mother.' 'Clingy with' cũng hiếm gặp, và thường mang nghĩa 'bám dính' theo nghĩa đen hơn (ví dụ: quần áo clingy with sweat). Tuy nhiên, 'clingy' thường được dùng mà không cần giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clingy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is dating a man who is clingy, which makes her feel suffocated.
Cô ấy đang hẹn hò với một người đàn ông rất bám víu, điều này khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.
Phủ định
The girl, who isn't clingy at all, enjoys her independence.
Cô gái, người không hề bám víu, rất thích sự độc lập của mình.
Nghi vấn
Is he the kind of boyfriend who, when you need space, becomes even more clingy?
Anh ấy có phải là kiểu bạn trai mà khi bạn cần không gian riêng, anh ấy lại càng trở nên bám víu hơn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must not be clingy to make new friends.
Anh ấy không được quá lụy người khác để kết bạn mới.
Phủ định
She shouldn't be clingy if she wants some space.
Cô ấy không nên quá lụy người khác nếu cô ấy muốn có không gian riêng.
Nghi vấn
Could he be clingy because he feels insecure?
Liệu anh ấy có quá lụy người khác vì anh ấy cảm thấy bất an?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my boyfriend weren't so clingy; I need some space.
Ước gì bạn trai tôi đừng quá quấn quýt; tôi cần một chút không gian.
Phủ định
If only she hadn't been so clingy in the past, maybe we would still be together.
Ước gì cô ấy đã không quá quấn quýt trong quá khứ, có lẽ chúng tôi vẫn còn ở bên nhau.
Nghi vấn
If only he would stop being so clingy, would I finally have some time for myself?
Ước gì anh ấy ngừng quá quấn quýt, liệu tôi có thể có chút thời gian cho bản thân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)