nerd
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đặc biệt là nam giới, rất quan tâm đến các môn học kỹ thuật hoặc học thuật và thường nhút nhát và vụng về trong giao tiếp xã hội.
Definition (English Meaning)
A person, especially a man, who is very interested in technical or academic subjects and is usually shy and socially awkward.
Ví dụ Thực tế với 'Nerd'
-
"He was always considered a nerd because he spent all his free time studying."
"Anh ấy luôn bị coi là một mọt sách vì anh ấy dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để học."
-
"She embraced her inner nerd and started coding in her spare time."
"Cô ấy chấp nhận con người mọt sách bên trong mình và bắt đầu viết code trong thời gian rảnh."
-
"The stereotype of the nerd is changing, as more and more people value intelligence and knowledge."
"Định kiến về mọt sách đang thay đổi, vì ngày càng có nhiều người coi trọng trí thông minh và kiến thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nerd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nerd
- Adjective: nerdish, nerdy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nerd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nerd' thường mang nghĩa tiêu cực hoặc chế giễu, nhưng trong những năm gần đây, nó cũng có thể được sử dụng một cách tự hào hoặc trân trọng để chỉ những người có đam mê sâu sắc và kiến thức chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể. So với 'geek', 'nerd' thường được coi là ít sành sỏi về công nghệ và ít có phong cách cá nhân hơn, trong khi 'geek' thường thể hiện niềm đam mê của mình một cách công khai và có thể có kiến thức sâu rộng về nhiều chủ đề khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong cụm 'a nerd of...' để chỉ lĩnh vực mà người đó đam mê (ví dụ: a nerd of computer science).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerd'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.