(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve disease
C1

nerve disease

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh thần kinh bệnh về dây thần kinh bệnh hệ thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh hoặc tình trạng ảnh hưởng đến các dây thần kinh hoặc hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

A disease or condition affecting the nerves or nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve disease'

  • "Multiple sclerosis is a debilitating nerve disease."

    "Bệnh đa xơ cứng là một bệnh thần kinh suy nhược."

  • "The doctor diagnosed him with a rare nerve disease."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc một bệnh thần kinh hiếm gặp."

  • "Research into nerve diseases is crucial for developing new treatments."

    "Nghiên cứu về các bệnh thần kinh là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve disease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerve disease (plural: nerve diseases)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nerve disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nerve disease' là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau ảnh hưởng đến hệ thần kinh, từ các bệnh thần kinh ngoại biên (peripheral neuropathy) đến các bệnh thoái hóa thần kinh (neurodegenerative diseases) như Alzheimer hoặc Parkinson. Cần phân biệt với 'neurological disorder' cũng chỉ các rối loạn hệ thần kinh nhưng bao hàm cả các bệnh không trực tiếp do tổn thương dây thần kinh (ví dụ như động kinh do rối loạn dẫn truyền điện trong não).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc loại bệnh: 'a nerve disease of unknown origin' (bệnh thần kinh không rõ nguyên nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve disease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)