(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ network storage
B2

network storage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ mạng bộ nhớ mạng hệ thống lưu trữ qua mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lưu trữ dữ liệu được truy cập qua mạng máy tính, thay vì được gắn trực tiếp vào máy tính đang sử dụng.

Definition (English Meaning)

Data storage that is accessed over a computer network, rather than being directly attached to the computer being used.

Ví dụ Thực tế với 'Network storage'

  • "The company uses network storage to back up all of its important data."

    "Công ty sử dụng lưu trữ mạng để sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng của mình."

  • "We are running out of space on our network storage."

    "Chúng ta đang hết dung lượng trên bộ nhớ mạng."

  • "Network storage allows multiple users to access the same files."

    "Lưu trữ mạng cho phép nhiều người dùng truy cập cùng một tệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Network storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: network storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shared storage(lưu trữ chia sẻ)
cloud storage(lưu trữ đám mây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

NAS (Network Attached Storage)(Thiết bị lưu trữ gắn mạng)
SAN (Storage Area Network)(Mạng vùng lưu trữ)
data center(trung tâm dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Network storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các giải pháp lưu trữ dữ liệu tập trung, có thể truy cập từ nhiều thiết bị trên một mạng. Nó bao gồm các công nghệ như NAS (Network Attached Storage) và SAN (Storage Area Network). 'Network storage' nhấn mạnh tính chất lưu trữ dữ liệu qua mạng, trái ngược với lưu trữ cục bộ (local storage) trên ổ cứng của máy tính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'- Network storage on the server': ám chỉ vị trí lưu trữ. '- Network storage for backup': chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Network storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)