(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ local storage
B2

local storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ cục bộ bộ nhớ cục bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tính năng của trình duyệt web cho phép các trang web lưu trữ dữ liệu cục bộ trong trình duyệt của người dùng. Nó tương tự như cookie nhưng an toàn hơn và có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A web browser feature that allows websites to store data locally within the user's browser. It is similar to cookies but more secure and can store larger amounts of data.

Ví dụ Thực tế với 'Local storage'

  • "The website uses local storage to save your preferences so you don't have to reconfigure them every time you visit."

    "Trang web sử dụng local storage để lưu các tùy chọn của bạn để bạn không phải cấu hình lại chúng mỗi khi bạn truy cập."

  • "Using local storage can significantly improve the loading speed of web applications."

    "Sử dụng local storage có thể cải thiện đáng kể tốc độ tải của các ứng dụng web."

  • "Local storage is commonly used to store user authentication tokens."

    "Local storage thường được sử dụng để lưu trữ mã thông báo xác thực người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Local storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: local storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cookies(cookies (tệp tin cookie))
session storage(session storage (bộ nhớ phiên))
web storage(lưu trữ web)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Local storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Local storage thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu người dùng như cài đặt, thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu đã nhập để cải thiện trải nghiệm người dùng và cho phép truy cập ngoại tuyến vào một số tính năng của trang web. So với cookies, local storage cung cấp dung lượng lưu trữ lớn hơn (thường là 5-10MB), không bị gửi kèm trong các yêu cầu HTTP (giảm tải cho server và cải thiện hiệu suất), và chỉ có thể truy cập bằng JavaScript, do đó tăng tính bảo mật. Tuy nhiên, dữ liệu vẫn có thể bị truy cập bởi các script độc hại nếu không được xử lý cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in" được dùng để chỉ nơi dữ liệu được lưu trữ (ví dụ: "The data is stored in local storage."). "for" được dùng để chỉ mục đích sử dụng local storage (ví dụ: "Local storage is used for storing user preferences.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Local storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)