(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neuromyelitis optica
C1

neuromyelitis optica

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm tủy thị thần kinh bệnh Devic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neuromyelitis optica'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh tự miễn hiếm gặp ảnh hưởng đến dây thần kinh thị giác và tủy sống, gây viêm và mất myelin.

Definition (English Meaning)

A rare autoimmune disease that affects the optic nerves and spinal cord, causing inflammation and demyelination.

Ví dụ Thực tế với 'Neuromyelitis optica'

  • "Neuromyelitis optica is a serious autoimmune condition requiring prompt diagnosis and treatment."

    "Viêm tủy thị thần kinh là một tình trạng tự miễn nghiêm trọng đòi hỏi chẩn đoán và điều trị kịp thời."

  • "Early diagnosis of neuromyelitis optica is crucial to prevent permanent neurological damage."

    "Chẩn đoán sớm viêm tủy thị thần kinh là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn."

  • "Treatment for neuromyelitis optica typically involves immunosuppressant drugs."

    "Điều trị viêm tủy thị thần kinh thường bao gồm các thuốc ức chế miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neuromyelitis optica'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neuromyelitis optica
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Devic's disease(Bệnh Devic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

multiple sclerosis(bệnh đa xơ cứng) autoimmune disease(bệnh tự miễn)
optic neuritis(viêm dây thần kinh thị giác)
myelitis(viêm tủy sống)
aquaporin-4(aquaporin-4)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neuromyelitis optica'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neuromyelitis optica (NMO), còn được gọi là bệnh Devic, là một bệnh tự miễn hiếm gặp, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh ở dây thần kinh thị giác và tủy sống. Điều này dẫn đến viêm và tổn thương myelin, lớp phủ bảo vệ xung quanh các sợi thần kinh. Sự khác biệt chính với bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis - MS) là NMO chủ yếu nhắm vào dây thần kinh thị giác và tủy sống, và thường liên quan đến các kháng thể đặc hiệu như kháng thể aquaporin-4 (AQP4).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: 'Neuromyelitis optica results in inflammation in the spinal cord.' (Neuromyelitis optica gây ra viêm ở tủy sống.)
with: 'Patients with neuromyelitis optica often experience vision problems.' (Bệnh nhân mắc neuromyelitis optica thường gặp các vấn đề về thị lực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neuromyelitis optica'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Neuromyelitis optica is a rare autoimmune disease that affects the optic nerves and spinal cord.
Neuromyelitis optica là một bệnh tự miễn hiếm gặp ảnh hưởng đến dây thần kinh thị giác và tủy sống.
Phủ định
Neuromyelitis optica is not always easy to diagnose due to its similarities with multiple sclerosis.
Neuromyelitis optica không phải lúc nào cũng dễ chẩn đoán do có những điểm tương đồng với bệnh đa xơ cứng.
Nghi vấn
Is neuromyelitis optica more prevalent in certain ethnic groups?
Neuromyelitis optica có phổ biến hơn ở một số nhóm dân tộc nhất định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)