(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutral ground
B2

neutral ground

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất trung lập lãnh thổ trung lập chủ đề trung lập nơi thỏa hiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutral ground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất hoặc lãnh thổ nằm giữa hai quốc gia hoặc quân đội mà không bên nào kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Land or territory between two countries or armies that is not controlled by either of them.

Ví dụ Thực tế với 'Neutral ground'

  • "Switzerland is often considered neutral ground for international negotiations."

    "Thụy Sĩ thường được coi là vùng đất trung lập cho các cuộc đàm phán quốc tế."

  • "The two leaders met on neutral ground to discuss the peace treaty."

    "Hai nhà lãnh đạo đã gặp nhau trên vùng đất trung lập để thảo luận về hiệp ước hòa bình."

  • "Let's try to find some neutral ground so we can resolve this disagreement."

    "Hãy cố gắng tìm một vài điểm chung để chúng ta có thể giải quyết sự bất đồng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutral ground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutral ground
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Quân sự Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Neutral ground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột hoặc tranh chấp để chỉ một khu vực phi quân sự hóa, nơi các bên có thể gặp gỡ hoặc đàm phán mà không sợ bị tấn công. Trong thể thao, nó có thể chỉ sân vận động không thuộc về bất kỳ đội nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi đề cập đến hành động xảy ra trên vùng đất trung lập (ví dụ: 'The meeting took place on neutral ground'). Sử dụng 'in' khi đề cập đến việc một cái gì đó tồn tại hoặc nằm trong vùng đất trung lập (ví dụ: 'The embassy is located in neutral ground').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutral ground'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)