safe ground
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề hoặc lĩnh vực thảo luận không có khả năng gây ra bất đồng hoặc tranh cãi.
Definition (English Meaning)
A topic or area of discussion that is unlikely to cause disagreement or controversy.
Ví dụ Thực tế với 'Safe ground'
-
"During the meeting, he tried to steer the conversation towards safe ground."
"Trong cuộc họp, anh ấy đã cố gắng lái cuộc trò chuyện sang những chủ đề an toàn."
-
"Politics is rarely safe ground in social gatherings."
"Chính trị hiếm khi là một chủ đề an toàn trong các buổi tụ tập xã hội."
-
"It's best to stick to safe ground when you're meeting someone for the first time."
"Tốt nhất là nên bám vào những chủ đề an toàn khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safe ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safe ground
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safe ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi muốn tránh xung đột trong một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận. Nó đề cập đến những điểm mà mọi người có thể đồng ý, hoặc những chủ đề ít gây tranh cãi hơn. 'Safe ground' khác với 'high ground' (vị thế cao) vốn mang nghĩa chiếm ưu thế đạo đức hoặc lý lẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On safe ground' nhấn mạnh việc đang ở trong một tình huống an toàn, ví dụ 'We're on safe ground when we talk about the weather.' 'To stick to safe ground' thể hiện việc cố gắng duy trì cuộc hội thoại ở những chủ đề an toàn, ví dụ: 'He tried to stick to safe ground by talking about his hobbies.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe ground'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the protesters sought safe ground during the riot was a relief to the organizers.
|
Việc những người biểu tình tìm kiếm một nơi an toàn trong cuộc bạo loạn là một sự nhẹ nhõm cho những người tổ chức. |
| Phủ định |
Whether they would find safe ground remained uncertain throughout the evacuation.
|
Việc liệu họ có tìm được một nơi an toàn hay không vẫn không chắc chắn trong suốt cuộc sơ tán. |
| Nghi vấn |
Where the refugees could find safe ground became the most pressing question for the aid workers.
|
Nơi nào những người tị nạn có thể tìm thấy một nơi an toàn trở thành câu hỏi cấp bách nhất đối với các nhân viên cứu trợ. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This proposal puts us on safe ground.
|
Đề xuất này đặt chúng ta vào vị thế an toàn. |
| Phủ định |
That argument does not put us on safe ground.
|
Lập luận đó không đặt chúng ta vào vị thế an toàn. |
| Nghi vấn |
Does this strategy put us on safe ground?
|
Chiến lược này có đặt chúng ta vào vị thế an toàn không? |