common ground (in some contexts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common ground (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm chung, nền tảng chung; sự tương đồng về quan điểm, sở thích, hoặc niềm tin, tạo cơ sở cho sự hiểu biết lẫn nhau hoặc thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Shared interests, opinions, or beliefs; a basis for mutual understanding or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Common ground (in some contexts)'
-
"Despite their political differences, they found common ground on the issue of education reform."
"Mặc dù có sự khác biệt về chính trị, họ đã tìm thấy điểm chung trong vấn đề cải cách giáo dục."
-
"It can be difficult to find common ground with someone who has completely different values."
"Có thể khó tìm thấy điểm chung với một người có những giá trị hoàn toàn khác biệt."
-
"The two sides are trying to establish common ground before the next round of negotiations."
"Hai bên đang cố gắng thiết lập một nền tảng chung trước vòng đàm phán tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common ground (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common ground
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common ground (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'common ground' thường được sử dụng trong bối cảnh đàm phán, hòa giải, hoặc khi cố gắng tìm kiếm sự đồng thuận giữa các bên có quan điểm khác biệt. Nó nhấn mạnh vào việc tìm ra những điểm tương đồng để xây dựng mối quan hệ hoặc đạt được thỏa hiệp. Khác với 'similarity' (sự tương đồng) đơn thuần, 'common ground' hàm ý một mục đích hướng tới sự hợp tác và thấu hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On common ground': Nhấn mạnh rằng các bên đang đứng trên một nền tảng chung, chia sẻ một quan điểm hoặc lợi ích nào đó. 'Find common ground': Hành động tìm kiếm, khám phá ra những điểm chung giữa các bên. 'Establish common ground': Thiết lập, xây dựng một nền tảng chung từ đầu. 'Seek common ground': Nỗ lực tìm kiếm điểm chung, thường trong một tình huống khó khăn hoặc tranh chấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common ground (in some contexts)'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's common ground with the union was their shared concern for employee safety.
|
Điểm chung của công ty với công đoàn là mối quan tâm chung về sự an toàn của nhân viên. |
| Phủ định |
The two countries' common ground wasn't enough to resolve the trade dispute.
|
Điểm chung của hai quốc gia không đủ để giải quyết tranh chấp thương mại. |
| Nghi vấn |
Is the political parties' common ground on education reform strong enough to pass the new bill?
|
Liệu điểm chung của các đảng phái chính trị về cải cách giáo dục có đủ mạnh để thông qua dự luật mới không? |