neutral territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutral territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc quốc gia không ủng hộ bất kỳ bên nào trong một cuộc xung đột hoặc tranh chấp; một nơi mà các bên khác nhau có thể gặp gỡ và thảo luận các vấn đề mà không có sự thiên vị hoặc thành kiến.
Definition (English Meaning)
An area or country that does not support either side in a conflict or dispute; a place where different parties can meet and discuss matters without bias or prejudice.
Ví dụ Thực tế với 'Neutral territory'
-
"Switzerland is traditionally considered neutral territory."
"Thụy Sĩ theo truyền thống được coi là lãnh thổ trung lập."
-
"The peace talks were held in neutral territory to ensure fairness."
"Các cuộc đàm phán hòa bình được tổ chức tại lãnh thổ trung lập để đảm bảo công bằng."
-
"The company chose a neutral territory for the merger negotiations."
"Công ty đã chọn một lãnh thổ trung lập cho các cuộc đàm phán sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutral territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutral territory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutral territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự và ngoại giao, nhưng cũng có thể được dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc cá nhân khi cần một không gian trung lập để giải quyết tranh chấp. Nó nhấn mạnh tính khách quan và không thiên vị của địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó chỉ ra vị trí bên trong khu vực trung lập. Ví dụ: 'The negotiations took place in neutral territory.' (Các cuộc đàm phán diễn ra trong lãnh thổ trung lập). Khi sử dụng 'on', nó thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng lên lãnh thổ trung lập. Ví dụ: 'The agreement was based on neutral territory.' (Thỏa thuận dựa trên lãnh thổ trung lập).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutral territory'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding neutral territory during negotiations proved crucial for maintaining a fair discussion.
|
Tránh xa vùng lãnh thổ trung lập trong các cuộc đàm phán đã chứng tỏ rất quan trọng để duy trì một cuộc thảo luận công bằng. |
| Phủ định |
I don't mind entering neutral territory if it helps resolve the conflict.
|
Tôi không ngại bước vào vùng lãnh thổ trung lập nếu nó giúp giải quyết xung đột. |
| Nghi vấn |
Is suggesting neutral territory a viable option for resolving the border dispute?
|
Đề xuất vùng lãnh thổ trung lập có phải là một lựa chọn khả thi để giải quyết tranh chấp biên giới không? |