(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enemy territory
B2

enemy territory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lãnh thổ địch vùng đất của địch địa bàn của đối phương môi trường thù địch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enemy territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãnh thổ hoặc khu vực bị kiểm soát bởi lực lượng đối phương, hoặc một tình huống mà một người ở trong một môi trường thù địch hoặc bất lợi.

Definition (English Meaning)

Land or area controlled by an enemy force, or a situation where one is in a hostile or unfavorable environment.

Ví dụ Thực tế với 'Enemy territory'

  • "The soldiers were instructed to proceed cautiously into enemy territory."

    "Những người lính được hướng dẫn tiến vào lãnh thổ địch một cách thận trọng."

  • "Entering that neighborhood after dark felt like stepping into enemy territory."

    "Bước vào khu phố đó sau khi trời tối có cảm giác như bước vào lãnh thổ của kẻ thù."

  • "The negotiator felt like he was in enemy territory during the tense discussions."

    "Người đàm phán cảm thấy như mình đang ở trong lãnh thổ của kẻ thù trong suốt các cuộc thảo luận căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enemy territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enemy, territory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hostile territory(lãnh thổ thù địch)
unfriendly territory(lãnh thổ không thân thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendly territory(lãnh thổ thân thiện)
home territory(lãnh thổ nhà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Quân sự Chính trị Thể thao (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Enemy territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chiến tranh hoặc trong các tình huống cạnh tranh gay gắt (ví dụ: trong kinh doanh, thể thao). Nó mang ý nghĩa về một nơi nguy hiểm, nơi mà sự thành công hoặc an toàn bị đe dọa. Có thể được dùng theo nghĩa đen (trong chiến tranh) hoặc nghĩa bóng (ví dụ, 'bước vào enemy territory' trong một cuộc đàm phán khó khăn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into on

* **in enemy territory:** chỉ vị trí, sự tồn tại trong lãnh thổ địch. Ví dụ: 'The soldiers were deep in enemy territory.' (Những người lính đã ở sâu trong lãnh thổ địch.)
* **into enemy territory:** chỉ sự di chuyển, thâm nhập vào lãnh thổ địch. Ví dụ: 'The team ventured into enemy territory.' (Đội đã mạo hiểm tiến vào lãnh thổ địch.)
* **on enemy territory:** nhấn mạnh việc thực hiện hành động trên lãnh thổ địch. Ví dụ: 'The battle was fought on enemy territory.' (Trận chiến diễn ra trên lãnh thổ địch.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enemy territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)