pulsar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulsar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôi sao neutron quay rất nhanh phát ra các xung sóng vô tuyến và các bức xạ điện từ khác một cách đều đặn.
Definition (English Meaning)
A rapidly rotating neutron star that emits regular pulses of radio waves and other electromagnetic radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Pulsar'
-
"Astronomers study pulsars to understand the physics of extreme environments."
"Các nhà thiên văn học nghiên cứu các pulsar để hiểu vật lý của các môi trường khắc nghiệt."
-
"The discovery of pulsars revolutionized our understanding of stellar evolution."
"Việc phát hiện ra các pulsar đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa của các ngôi sao."
-
"Some pulsars have incredibly short periods, rotating hundreds of times per second."
"Một số pulsar có chu kỳ cực kỳ ngắn, quay hàng trăm lần mỗi giây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulsar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulsar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulsar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pulsar là một loại sao neutron có từ trường mạnh và quay nhanh. Các chùm bức xạ điện từ phát ra từ các cực từ của nó quét qua không gian, và nếu một trong các chùm này quét qua Trái Đất, chúng ta sẽ phát hiện ra một xung đều đặn của sóng vô tuyến (hoặc bức xạ khác). Sự đều đặn của các xung này rất chính xác, thường ổn định hơn cả đồng hồ nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ bản chất hoặc thành phần của bức xạ: pulses of radio waves.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulsar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.