(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ news wire service
C1

news wire service

noun

Nghĩa tiếng Việt

hãng thông tấn dịch vụ thông tấn dịch vụ tin tức qua dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'News wire service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hãng thông tấn phân phối các tin tức và báo cáo tổng hợp cho các tổ chức tin tức đăng ký, thường được truyền tải điện tử qua đường dây hoặc phương tiện viễn thông khác.

Definition (English Meaning)

A news agency that distributes syndicated news stories and reports to subscribing news organizations, typically transmitted electronically by wire or other telecommunications medium.

Ví dụ Thực tế với 'News wire service'

  • "The breaking news was first reported by a news wire service."

    "Tin nóng hổi lần đầu tiên được đưa tin bởi một hãng thông tấn."

  • "Several major newspapers subscribe to the Associated Press news wire service."

    "Một vài tờ báo lớn đăng ký dịch vụ của hãng thông tấn Associated Press."

  • "The stock market crash was immediately reported by all major news wire services."

    "Vụ sụp đổ thị trường chứng khoán đã được báo cáo ngay lập tức bởi tất cả các hãng thông tấn lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'News wire service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: news wire service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

news agency(hãng thông tấn)
wire service(dịch vụ dây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

press association(hiệp hội báo chí)
media outlet(cơ quan truyền thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'News wire service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'news wire service' nhấn mạnh vào việc phân phối tin tức một cách nhanh chóng và rộng rãi đến nhiều tổ chức tin tức khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ các hãng thông tấn lớn, có mạng lưới phân phối rộng khắp và cung cấp tin tức liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

* **from:** Chỉ nguồn gốc của tin tức. Ví dụ: 'The report came from a news wire service.' (Báo cáo đến từ một hãng thông tấn.)
* **by:** Chỉ phương thức tin tức được cung cấp. Ví dụ: 'The news was distributed by news wire service.' (Tin tức được phân phối bởi một hãng thông tấn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'News wire service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)