(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ niche job
B2

niche job

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công việc ngách công việc chuyên biệt việc làm độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Niche job'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc chuyên biệt cao, không phổ biến rộng rãi nhưng hấp dẫn một nhóm người cụ thể.

Definition (English Meaning)

A highly specialized job that is not widely available but appeals to a specific group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Niche job'

  • "He managed to find a niche job designing miniature models."

    "Anh ấy đã tìm được một công việc chuyên biệt thiết kế mô hình thu nhỏ."

  • "The internet has created many new niche job opportunities."

    "Internet đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm chuyên biệt mới."

  • "She's carved out a niche job for herself as a professional organizer."

    "Cô ấy đã tạo ra một công việc chuyên biệt cho bản thân với vai trò là một người tổ chức chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Niche job'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialized job(công việc chuyên biệt)
unique job(công việc độc đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

common job(công việc phổ thông)
mainstream job(công việc đại trà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thị trường lao động

Ghi chú Cách dùng 'Niche job'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "niche job" nhấn mạnh tính độc đáo và chuyên môn sâu của công việc. Nó thường đòi hỏi những kỹ năng và kiến thức đặc biệt mà không phải ai cũng có. Khác với những công việc phổ thông, niche job thường có ít sự cạnh tranh hơn, nhưng cũng đòi hỏi người làm phải có đam mê và sự tận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Niche job'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)