(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialized job
B2

specialized job

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

công việc chuyên môn công việc đặc thù công việc chuyên ngành công việc kỹ thuật cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized job'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc đòi hỏi trình độ kỹ năng, kiến thức hoặc đào tạo cao trong một lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A job that requires a high level of skill, knowledge, or training in a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Specialized job'

  • "She has a specialized job in cardiac surgery."

    "Cô ấy có một công việc chuyên môn cao trong phẫu thuật tim."

  • "Finding a specialized job in the current market is challenging."

    "Tìm một công việc chuyên môn cao trên thị trường hiện tại là một thách thức."

  • "He's been training for years to get a specialized job in aerospace engineering."

    "Anh ấy đã được đào tạo trong nhiều năm để có được một công việc chuyên môn cao trong kỹ thuật hàng không vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized job'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

general job(công việc phổ thông)
entry-level job(công việc mới vào nghề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Specialized job'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chuyên môn cao của công việc. Nó khác với 'general job' (công việc phổ thông) hoặc 'entry-level job' (công việc mới vào nghề) ở chỗ nó yêu cầu một sự chuẩn bị và kinh nghiệm đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized job'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)