specialized job
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized job'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc đòi hỏi trình độ kỹ năng, kiến thức hoặc đào tạo cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A job that requires a high level of skill, knowledge, or training in a specific area.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized job'
-
"She has a specialized job in cardiac surgery."
"Cô ấy có một công việc chuyên môn cao trong phẫu thuật tim."
-
"Finding a specialized job in the current market is challenging."
"Tìm một công việc chuyên môn cao trên thị trường hiện tại là một thách thức."
-
"He's been training for years to get a specialized job in aerospace engineering."
"Anh ấy đã được đào tạo trong nhiều năm để có được một công việc chuyên môn cao trong kỹ thuật hàng không vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized job'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: specialize
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized job'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chuyên môn cao của công việc. Nó khác với 'general job' (công việc phổ thông) hoặc 'entry-level job' (công việc mới vào nghề) ở chỗ nó yêu cầu một sự chuẩn bị và kinh nghiệm đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized job'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.