non-binding agreement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-binding agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận không có tính ràng buộc pháp lý.
Definition (English Meaning)
An agreement that is not legally enforceable.
Ví dụ Thực tế với 'Non-binding agreement'
-
"The parties signed a non-binding agreement to explore potential cooperation."
"Các bên đã ký một thỏa thuận không ràng buộc để thăm dò khả năng hợp tác."
-
"The document was only a non-binding agreement, so the company felt free to change its plans."
"Tài liệu này chỉ là một thỏa thuận không ràng buộc, vì vậy công ty cảm thấy tự do thay đổi kế hoạch của mình."
-
"Before entering into a formal contract, they signed a non-binding agreement outlining the main points."
"Trước khi ký kết hợp đồng chính thức, họ đã ký một thỏa thuận không ràng buộc phác thảo những điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-binding agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-binding agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận thể hiện ý định chung giữa các bên nhưng không tạo ra nghĩa vụ pháp lý. Nó khác với 'binding agreement' (thỏa thuận ràng buộc), có nghĩa vụ pháp lý và có thể được thi hành trước tòa. 'Non-binding' nhấn mạnh sự linh hoạt và tính chất không chính thức của thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-binding agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.