non-essential help
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential help'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ không thực sự cần thiết hoặc quan trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential help'
-
"During the crisis, we focused on providing essential services and minimized non-essential help."
"Trong suốt cuộc khủng hoảng, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu và giảm thiểu sự giúp đỡ không thiết yếu."
-
"The company decided to cut back on non-essential help to reduce costs."
"Công ty quyết định cắt giảm sự giúp đỡ không thiết yếu để giảm chi phí."
-
"We appreciate the offer, but it's non-essential help at this stage of the project."
"Chúng tôi cảm kích lời đề nghị, nhưng đó là sự giúp đỡ không thiết yếu ở giai đoạn này của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential help'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: help
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential help'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa những loại trợ giúp bắt buộc phải có để đạt được một mục tiêu hoặc duy trì một hoạt động, và những loại trợ giúp có thể thiếu mà không gây ảnh hưởng nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh tính chất không thiết yếu, tức là có cũng được mà không có cũng không sao, hoặc có thì tốt hơn nhưng không phải là yếu tố quyết định. Khác với 'essential help' (sự giúp đỡ thiết yếu) là điều kiện tiên quyết để thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential help'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.