non-fictional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fictional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên sự thật và không phải là hư cấu.
Definition (English Meaning)
Based on facts and not invented.
Ví dụ Thực tế với 'Non-fictional'
-
"The library has a large section of non-fictional books."
"Thư viện có một khu vực lớn dành cho sách phi hư cấu."
-
"The movie is based on a non-fictional account of the war."
"Bộ phim dựa trên một tường thuật phi hư cấu về cuộc chiến."
-
"She prefers reading non-fictional books to novels."
"Cô ấy thích đọc sách phi hư cấu hơn là tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fictional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-fictional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-fictional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-fictional' thường được dùng để mô tả các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc các loại hình truyền thông khác dựa trên các sự kiện, con người hoặc địa điểm có thật. Nó đối lập với 'fictional', vốn đề cập đến các tác phẩm hư cấu, tưởng tượng. Sự khác biệt chính là tính chân thực và bám sát thực tế. Không nên nhầm lẫn với 'factual' (mang tính thực tế) vì 'non-fictional' chỉ ra rằng nội dung *chủ yếu* là sự thật, trong khi 'factual' nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fictional'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To read non-fictional books is to learn about the real world.
|
Đọc sách phi hư cấu là học hỏi về thế giới thực. |
| Phủ định |
It is important not to dismiss non-fictional accounts as simply factual; they can be very insightful.
|
Điều quan trọng là không nên bác bỏ những tường thuật phi hư cấu chỉ vì chúng mang tính thực tế; chúng có thể rất sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Why choose to read fictional stories when you can explore non-fictional narratives?
|
Tại sao lại chọn đọc những câu chuyện hư cấu khi bạn có thể khám phá những tường thuật phi hư cấu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always preferred non-fictional books to fictional ones.
|
Cô ấy luôn thích sách phi hư cấu hơn sách hư cấu. |
| Phủ định |
I have not read many non-fictional works by that author.
|
Tôi chưa đọc nhiều tác phẩm phi hư cấu của tác giả đó. |
| Nghi vấn |
Has he ever written anything non-fictional?
|
Anh ấy đã từng viết cái gì phi hư cấu chưa? |