(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-governmental organization (ngo)
C1

non-governmental organization (ngo)

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức phi chính phủ tổ chức NGO
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-governmental organization (ngo)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổ chức phi chính phủ là một nhóm hoặc hiệp hội phi lợi nhuận được tổ chức ở cấp địa phương, quốc gia hoặc quốc tế để giải quyết các vấn đề hỗ trợ lợi ích công cộng.

Definition (English Meaning)

A non-governmental organization is a non-profit group or association organized on a local, national or international level to address issues in support of the public good.

Ví dụ Thực tế với 'Non-governmental organization (ngo)'

  • "Many NGOs work to alleviate poverty in developing countries."

    "Nhiều tổ chức phi chính phủ làm việc để giảm nghèo ở các nước đang phát triển."

  • "The UN works closely with many NGOs."

    "Liên Hợp Quốc làm việc chặt chẽ với nhiều tổ chức phi chính phủ."

  • "She volunteers at a local NGO that helps the homeless."

    "Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức phi chính phủ địa phương chuyên giúp đỡ người vô gia cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-governmental organization (ngo)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-governmental organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonprofit organization(tổ chức phi lợi nhuận)
charity(tổ chức từ thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

civil society(xã hội dân sự)
humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Non-governmental organization (ngo)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NGO thường hoạt động độc lập với chính phủ, mặc dù có thể nhận tài trợ từ chính phủ. Sự độc lập này cho phép NGO hoạt động một cách khách quan và giải quyết các vấn đề mà chính phủ có thể không thể hoặc không muốn giải quyết. Khác với các tổ chức chính phủ (governmental organizations) hoặc các công ty vì lợi nhuận (for-profit companies).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

"NGO with": thường dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc sự liên kết với một tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'This project is in collaboration with an NGO.'
"NGO in": thường dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động hoặc vị trí địa lý của NGO. Ví dụ: 'An NGO in the field of environmental protection.'
"NGO for": thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà NGO hướng tới. Ví dụ: 'An NGO for children's rights.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-governmental organization (ngo)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)